LƯỚI RỌ ĐÁ BỌC NHỰA
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dây ô lưới (lõi/bọc nhựa) |
Ø2.0/Ø3.0 | Ø2.2/Ø3.3 | Ø2.4/Ø3.4 | Ø2.7/Ø3.8 |
Khối lượng (không biên) | 1.12 | 1.40 | 1.55 | 1.85 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Ô lưới/ Dây biên |
Ø2,5/3,0 | Ø2,2/3,2 | Ø2,4/3,4 | Ø2,7/3,7 | Ø3,0/4,0 |
K.lượng/m2 (Ô 10x12) |
1,15 | 1,25 | 1,4 | 1,6 | 2,0 |
K.lượng/m2 (Ô 8 x10) |
1,3 | 1,5 | 1,7 | 2,0 | 2,2 |